Đồng hồ vạn năng Fluke 117

Liên hệ

Thương hiệu:
Xuất xứ: Mỹ
Tình trạng :
  • Thử điện không tiếp xúc, lựa chọn điện áp tự động, tránh điện áp ảo
  • Đèn nền LED, hiệu dụng thực, đo 10 A (20 A quá tải)
  • Đo điện trở, thông mạch, tần số, điện dung, nhiệt độ
  • Ghi lại Min / Max / Average, vận hành bằng một tay hoặc rảnh tay
  • Đạt chuẩn an toàn CAT III 600 V

Tổng quan

Fluke 117 là máy đo hiệu dụng thực nhỏ gọn, phù hợp cho các ứng dụng thương mại, tòa nhà. Fluke 117 là máy đo lý tưởng dành cho các cơ sở đòi hỏi khắt khe như tòa nhà thương mại, bệnh viện và trường học. Fluke 117 có tính năng thử điện không tiếp xúc tích hợp, giúp bạn kiểm tra điện áp mà không cần chạm vào dây điện.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các sản phẩm khác của Fluke, như Fluke 114 – Đồng hồ vạn năng điện, Fluke 115 – Đồng hồ vạn năng và Fluke 116 – Đồng hồ vạn năng HVAC với nhiệt kế và microampe kế.

may do dien fluke 117 true rms bfd00ce1 3edd 4dcd 8485 532b61dd393cmay do dien fluke 117 aadf5101 7288 4dde b94d c9d58b6fc2e7may do da nang fluke 117 1fa08ec2 818a 4a65 825b 18c901aa50e4

Lưu ý:

Fluke 179 là một máy đo điện tử thông minh và tiện lợi, có thể đo lường điện áp, dòng điện và công suất hiệu quả và an toàn. Fluke 179 có nhiều tính năng ưu việt, bao gồm:

  • Đo điện áp ac và dc chính xác với Auto-V/LoZ, công nghệ độc quyền của Fluke, giúp loại bỏ điện áp ảo và cải thiện độ chính xác.
  • Đo nhiệt độ chính xác với đầu dò cặp nhiệt kèm theo, có thể đo được từ -40 °F đến 752 °F với độ phân giải 0,2 °F.
  • Đo tần số của dòng ac và dc với dải rộng từ 5 Hz đến 50 kHz và 45 Hz đến 5 kHz, giúp phân tích các tín hiệu điện tử và điện lực.

Fluke 117 là dụng cụ đo lường và sửa chữa đáng tin cậy, chính xác và an toàn, được thiết kế và chế tạo tại Mỹ. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để đặt hàng Máy đo đa năng Fluke 117 với giá ưu đãi nhất.
Quý khách hàng đang có nhu cầu mua Đồng hồ vạn năng Fluke 117 giá tốt, vui lòng liên hệ đến chúng tôi theo địa chỉ bên dưới:
******************************************************************

Địa chỉ: 23 Đường 79, P.Phước Long B, Tp.Thủ Đức, Tp.HCM

Hotline: 0979-747-926

Email:salechuyenvatucn@gmail.com

Website: www.chuyenvattu.vn

 

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật
Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất
   600 V
Chống quá điện áp
   Điện áp cực đại 6 kV theo IEC 61010-1 600 V CAT III, Kháng ô nhiễm độ 2
Cầu chì cho đầu vào A
   Cầu chì 11 A, 1000 V NHANH (Fluke PN 803293)
Màn hình
Kỹ thuật số:  6,000 counts, cập nhật 4/giây
Biểu đồ cột
   33 đoạn, cập nhật 32/giây
Nhiệt độ hoạt động
   -10 °C đến + 50 °C
Nhiệt độ bảo quản
   -40 °C đến + 60 °C
Loại pin
   Pin kiềm 9 V, NEDA 1604A/ IEC 6LR61
Tuổi thọ pin
   Thông thường là 400 giờ, không có đèn nền
Thông số kỹ thuật về độ chính xác
Điện áp DC mV
Dải đo:  600,0 mV
Độ phân giải:  0,1 mV
Độ chính xác:  ± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2
DC V
Dải đo/Độ phân giải:  6,000 V/0,001 V
Dải đo/Độ phân giải:  60,00 V/0,01 V
Dải đo/Độ phân giải:  600,0 V / 0,1 V
Độ chính xác:  ± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2
Điện áp tự động
Dải đo:  600,0 V
Độ phân giải:  0,1 V
Độ chính xác:  2,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz)
4,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz)
Điện áp AC mV 1 hiệu dụng thực
Dải đo:  600,0 mV
Độ phân giải:  0,1 mV
Độ chính xác:  1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz)
2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz)
Điện áp AC V 1 hiệu dụng thực
Dải đo/Độ phân giải:  6,000 V/0,001 V
Dải đo/Độ phân giải:  60,00 V/0,01 V
Dải đo/Độ phân giải:  600,0 V/0,1 V
Độ chính xác:  1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz)
2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz)
Tính thông mạch
Dải đo:  600 Ω
Độ phân giải:  1 Ω
Độ chính xác:  Âm báo bật < 20 Ω, tắt > 250 Ω; phát hiện mạch hở hoặc đoản mạch trong 500 μs hoặc lâu hơn.
Điện trở
Dải đo/Độ phân giải:  600,0 Ω / 0,1 Ω
Dải đo/Độ phân giải:  6,000 kΩ / 0,001 kΩ
Dải đo/Độ phân giải:  60,00 kΩ / 0,01 kΩ
Dải đo/Độ phân giải:  600,0 kΩ / 0,1 kΩ
Dải đo/Độ phân giải:  6,000 MΩ / 0,001 MΩ
Độ chính xác:  0,9 % + 1
Dải đo/Độ phân giải:  40,00 MΩ / 0,01 MΩ
Độ chính xác:  5 % + 2
Kiểm tra đi-ốt
Dải đo/Độ phân giải:  2,000 V/0,001 V
Độ chính xác:  0,9% + 2
Điện dung
Dải đo/Độ phân giải:  1000 nF/1 nF
Dải đo/Độ phân giải:  10,00 μF/0,01 μF
Dải đo/Độ phân giải:  100,0 μF/0,1 μF
Dải đo/Độ phân giải:  9999 μF/1 μF
Dải đo/Độ phân giải:  100 μF đến 1000 μF
Độ chính xác:  1,9% + 2
Dải đo/Độ phân giải:  > 1000 μF
Độ chính xác:  5% + 20%
Điện dung trở kháng thấp LoZ
Dải đo:  1 nF đến 500 μF
Độ chính xác:  Thông thường là 10% + 2
Cường độ dòng điện AC hiệu dụng thực (45 Hz đến 500Hz)
Dải đo/Độ phân giải:  6,000 A/0,001 A
Dải đo/Độ phân giải:  10,00 A/0,01 A
Độ chính xác:  1,5% + 3
   20 A quá tải liên tục trong tối đa 30 giây
Cường độ dòng điện DC
Dải đo/Độ phân giải:  6,000 A/0,001 A
Dải đo/Độ phân giải:  10,00 A/0,01 A
Độ chính xác:  1,0% + 3
   20 A quá tải liên tục trong tối đa 30 giây
Hz (Đầu vào V hoặc A)2
Dải đo/Độ phân giải:  99,99 Hz/0,01 Hz
Dải đo/Độ phân giải:  999,9 Hz/0,1 Hz
Dải đo/Độ phân giải:  9,999 kHz/0,001 Hz
Dải đo/Độ phân giải:  50,00 kHz/0,01 Hz
Độ chính xác:  0,1% + 244
Thông số cơ & kỹ thuật chung
Kích thước
   167 x 84 x 46 mm (6,57″ x 3,31″ x 1,82″)
Khối lượng
   550 g
Bảo hành
   3 năm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ vạn năng Fluke 117”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

All in one
Lên đầu trang

Yêu cầu báo giá